Giyu là một nam thanh niên có vẻ ngoài cao lớn, đôi mắt màu xanh sẫm cùng mái tóc đen rối bù có độ dài vừa phải được buộc lại thành đuôi ngựa.
Anh mặc bộ đồng phục Thợ Săn Quỷ tiêu chuẩn với bộ haori với hai gam màu khác nhau. Phần bên phải của haori có màu tía còn bên trái là hoa văn lục giác màu vàng và xanh, đây là 2 hai nữa haori của Tsutako và Sabito.
Nhật Luân Kiếm của Giyuu có màu xanh dương với dòng chữ “Tiêu diệt ác quỷ” được khắc trên đó. Thanh kiếm có tấm chắn màu đỏ, cán kiếm màu trắng cùng vỏ kiếm màu đen.
→ ALL CHAR DRAGON BALL
→ ALL CHAR NARUTO
→ ALL CHAR ONE PIECE
→ ALL CHAR ANIME
Khi Giyuu còn nhỏ, anh sống cùng với chị gái Tsutako, cha mẹ cả hai vì bệnh tật mà qua đời. Sau này chị Giyuu bị Quỷ sát hại, cô đã hi sinh tính mạng để bảo vệ Giyuu dù ngày mai cô sẽ kết hôn. Giyuu nói với mọi người chị mình bị Quỷ giết, nhưng họ nghĩ anh bị điên và gửi anh tới một người họ hàng (là bác sĩ) sống ở xa.Trên đường đi, Giyuu bỏ trốn và suýt chết trên núi, anh được một người thợ săn có quen biết với Urokodaki Sakonji cứu sống.
Giyuu sau này trở thành học trò của Urokodaki Sakonji. Khi Giyuu 13 tuổi, anh gặp Sabito. Sabito là một người tài năng luôn giúp đỡ người khác, vì cùng chung hoàn cảnh và tuổi tác nên Giyuu và Sabito rất thân nhau. Trong kì Sát Hạch, Sabito đã cứu hết tất cả mọi người trong kì thi, Giyuu cũng tham gia ở đó nhưng anh bị thương do quỷ tấn công và sắp ngất đi. Sabito nhờ một cậu bé khác giúp đỡ Giyuu rồi hướng tới chỗ tiếng kêu cứu. Khi Giyuu tỉnh lại, kì tuyển chọn đã kết thúc và chỉ có Sabito chết. Sau chuyện ấy, Giyuu luôn cảm buồn và luôn tự trách bản thân yếu đuối. Khi làm trụ cột anh luôn cố gắng giữ khoảng cách của mình với các trụ cột khác vì bản thân cảm thấy mình không xứng đáng.
Khả năng tự nhiên:
Sức khỏe vượt trội: Giyuu có một thể lực tốt, anh có thể dễ dàng chém đứt đầu những con quỷ cứng cáp như Hạ Ngũ Rui chỉ với một nhát chém đơn giản. Giyuu cũng có một sức chịu đựng cao khi anh vẫn có thể chiến đấu tiếp dù đang bị thương rất nặng như trong trận chiến với Thượng Tam Akaza.
Tốc độ tăng cường: Giyuu cực kì nhanh, đủ để biến mất khỏi tầm nhìn ngay tức thì, anh có thể dễ dàng qua mắt Tanjirou vào lần đầu gặp mặt, trói tay chân Inosuke cực nhanh hay khi anh giết Rui mà làm hắn không hề nhận ra.
Kiếm pháp điêu luyện: Trình độ kiếm thuật của Giyuu cực cao, được Akaza mô tả là “vô cùng tinh tế và tao nhã”, là Thủy Trụ có thực lực cao nhất trong vài chục năm trở lại đây. Ngoài ra anh còn tự tạo ra một thức kiếm cho riêng mình.
Ấn diệt quỷ: Giyuu đã kích hoạt được ấn của mình trong trận chiến với Akaza, nó có họa tiết như những gợn sóng của nước nằm trên má trái. Giúp tăng sức mạnh, tốc độ, sức chịu đựng và nâng các giác quan lên tối đa, anh có thể chiến đấu với Akaza trong khoảng thời gian rất lâu khi dấu ấn kích hoạt.
Kiếm Thuật:
Hơi Thở của Nước (水の呼吸 Mizu no kokyū?)[13]: Được dạy bởi Urokodaki Sakonji. Với Hơi Thở của Nước, người sử dụng có thể tăng lượng oxy trong máu của mình bằng cách kiểm soát hơi thở của bản thân. Giúp gia tăng sức mạnh và sự nhanh nhẹn của anh trước loài quỷ. Giyuu có thể tập trung toàn bộ hơi thở vào mọi lúc mọi nơi như các trụ cột khác, giúp tăng thêm sức mạnh thể chất, tốc độ và sức chịu đựng của bản thân. Anh có thể sử dụng tất cả thức kiếm của Hơi Thở của Nước, đồng thời anh cũng tự sáng tạo một thức cho riêng mình.
Thức thứ nhất: Thủy Diện Trảm (壱ノ型 水面斬り Ichi no kata: Minamo giri?): Một nhát chém mạnh duy nhất.
Thức thứ hai: Thủy Xa (弐ノ型 水 車 Ni no kata: Mizu guruma?): Giyuu nhảy lên không và xoay tròn cơ thể cùng nhát chém.
Thức thứ ba: Lưu Lưu Vũ (参ノ型流 流 舞い San no kata: Ryūryū mai?): Giyuu vung kiếm của mình về phía đối thủ, bắt chước chuyển động của sóng trên mặt nước.
Thức thứ tư: Đả Triều (肆ノ型 打ち潮 Shi no kata: Uchishio?)[14] Chém đối thủ bằng một hoặc nhiều dòng nước mạnh.
Thức thứ năm: Can Thiên Từ Vũ (伍ノ型 干天の慈雨 Go no kata: Kanten no jiu?): Một “nhát chém của lòng vị tha” giết chết mục tiêu mà không gây đau đớn. Dùng khi địch đầu hàng.
Thức thứ sáu: Liệt Oa (陸ノ型ねじれ渦 Roku no kata: Nejire uzu?): Giyuu xoay tròn phần thân trên và thân dưới của mình, tạo ra một vòng xoáy cắt bất cứ thứ gì nằm trong đó.
Thức thứ bảy: Chích Ba Văn Đột (漆ノ型 雫波紋突き Shichi no kata: Shizuku hamon tsuki?): Một nhát đâm nhanh và chính xác. Là tuyệt kỹ nhanh nhất trong Hơi Thở của Nước.
Thức thứ tám: Lang Hồ (捌ノ型 滝壷 Hachi no kata: Takitsubo?): Giyuu cắt mục tiêu theo chiều dọc.
Thức thứ chín: Thủy Lưu Phi Mạt (玖ノ型 水 流 飛沫 Ku no kata: Suiryū shibuki?): Bằng cách tối thiểu hóa thời gian chạm đất và lực va chạm khi đáp, giúp phép người sử dụng di chuyển không giới hạn. Rất hữu dụng khi chiến đấu ở nơi không có chỗ đứng vững chắc
Thức thứ mười: Sinh Sinh Lưu Chuyển (拾ノ型 生生流転 Jū no kata: Seisei ruten?): Một đòn tấn công liên tục được tăng sức mạnh theo mỗi vòng xoay, tạo ra một nhát chém mạnh.
Thức thứ mười một: Lặng (拾壱ノ型 凪 Jū ichi no kata: Nagi?)[15]: Mọi thứ tác động khi tiến đến gần Giyu đều tan biến thành hư vô. Tuy nhiên, tác dụng của nó bị hạn chế và những đòn đánh nhanh và nhiều có thể xuyên qua.